Có 4 kết quả:
瑞气 ruì qì ㄖㄨㄟˋ ㄑㄧˋ • 瑞氣 ruì qì ㄖㄨㄟˋ ㄑㄧˋ • 銳氣 ruì qì ㄖㄨㄟˋ ㄑㄧˋ • 锐气 ruì qì ㄖㄨㄟˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
propitious vapours
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
propitious vapours
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute spirit
(2) dash
(3) drive
(2) dash
(3) drive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute spirit
(2) dash
(3) drive
(2) dash
(3) drive
Bình luận 0